Đối với mỗi nhu cầu in ấn, sẽ có các loại giấy cụ thể sẽ phù hợp với công việc một cách hoàn hảo. Tuy nhiên, với rất nhiều loại và kích cỡ giấy khác nhau có sẵn trên thị trường, rất khó để xác định loại nào có thể sử dụng với máy in của bạn và loại nào phù hợp với sản phẩm cụ thể.
Ngay cả khi bạn phải nắm rõ nhiều loại và kích cỡ giấy, cũng có nhiều lớp phủ và trọng lượng khác nhau để bạn lựa chọn. Nếu bạn có nhu cầu in cụ thể mà bạn cần tư vấn về giấy, hãy đọc hướng dẫn lựa chọn giấy in phù hợp.
Hướng dẫn các loại giấy
Giấy in có nhiều loại khác nhau, mỗi loại sẽ có những công dụng và lợi ích khác nhau. Dưới đây là một số loại giấy in phổ biến nhất:
Giấy máy in phun
Loại giấy này được thiết kế để sử dụng cụ thể cho máy in phun. Có nhiều dạng giấy in phun khác nhau hoạt động tốt với mực in phun, bao gồm: giấy ảnh, bóng, danh thiếp và thiệp chúc mừng.
Giấy in Laser
Được sử dụng nhiều hơn trong môi trường kinh doanh cho các tác vụ như in tài liệu, séc và nhãn gửi thư.
Mờ
Loại giấy này là một trong những loại được sử dụng thường xuyên nhất, vì nó phù hợp cho tất cả các công việc in ấn hàng ngày. Giấy mờ được hoàn thiện bằng một lớp phủ màu trắng giúp mực khô nhanh hơn so với các loại giấy khác.
Trắng sáng
Các tờ giấy trắng sáng mịn hơn và không có kết cấu, điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng để in hai mặt chất lượng cao, đẹp mắt. Độ sáng của giấy đảm bảo có thể in cả hai mặt mà không bị mực in qua mặt còn lại.
Bóng
Loại giấy này thường được sử dụng khi in hình ảnh hơn là văn bản, vì nó có khả năng tạo ra màu sắc rực rỡ và hình ảnh sắt nét. Bề mặt bóng sẽ hấp thụ mực, tạo ra những hình ảnh có độ nét cao hơn nhiều so với những gì bạn mong đợi.
Hướng dẫn về kích thước giấy
Hầu hết người dùng máy in có lẽ đã biết đến giấy “A size”. Đây là những khổ giấy được sử dụng rộng rãi nhất và dễ phân biệt. Các khổ giấy này rất dễ hiểu, vì chúng tăng và giảm theo thứ tự liên tiếp, với A1 là khổ giấy lớn nhất và A10 là khổ nhỏ nhất.
Khổ giấy | Rộng x Cao (mm) | Rộng x cao (inch) |
A1 | 594 x 841 mm | 23,4 x 33,1 inch |
A2 | 420 x 594 mm | 16,5 x 23,4 inch |
A3 | 297 x 420 mm | 11,7 x 16,5 inch |
A4 | 210 x 297 mm | 8,3 x 11,7 inch |
A5 | 148 x 210 mm | 5,8 x 8,3 in |
A6 | 105 x 148 mm | 4,1 x 5,8 inch |
A7 | 74 x 105 mm | 2,9 x 4,1 in |
A8 | 52 x 74 mm | 2,0 x 2,9 in |
A9 | 37 x 52 mm | 1,5 x 2,0 in |
A10 | 26 x 37 mm | 1,0 x 1,5 inch |
Hướng dẫn định lượng giấy
Cũng như một loạt các kích thước giấy, có nhiều trọng lượng khác nhau có sẵn cho mục đích sử dụng khác nhau.
Trọng lượng giấy thường được đo bằng GSM (Grams per Square Meter) là phép đo độ dày hoặc mật độ của giấy. Giá trị GSM của giấy càng cao thì giấy càng dày. Nói chung, giấy càng dày thì tờ giấy càng bền. Do đó, các trọng lượng giấy khác nhau có mục đích sử dụng khác nhau, với loại giấy dày hơn được sử dụng cho nhiều mục đích công nghệ hơn.
Định lượng giấy máy in phổ biến
300GSM + | Danh thiếp chất lượng tốt hoặc phương tiện thẻ nặng |
180GSM – 250GSM | Bìa tạp chí thị trường trung bình |
130GSM – 170GSM | Áp phích quảng cáo |
80GSM | Giấy trắng mờ văn phòng phát hành tiêu chuẩn hàng ngày |
35GSM – 55GSM | Hầu hết các tờ báo hàng ngày |